|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bút pháp
noun style of writing; penmanship
| [bút pháp] | | danh từ. | | | style of writing, penmanship, style | | | bút pháp già giặn của Nguyễn Du | | Nguyen Du's consummate penmanship | | | hand (writing); calligraphy |
|
|
|
|